Giá chỉ từ: 999.000.000 VNĐ
Toyota Hiace – Tiềm năng sinh lợi, vượt mọi thước đo
- Số chỗ ngồi : 15 chỗ
- Kiểu dáng : Thương mại
- Nhiên liệu : Dầu
- Xuất xứ : Xe nhập khẩu
- Số sàn 5 cấp
GIÁ XE TOYOTA HIACE AN GIANG
TOYOTA HIACE | GIÁ XE |
---|---|
HIACE ĐỘNG CƠ DẦU | 999 Triệu |
NGOẠI THẤT TOYOTA HIACE
Toyota Hiace mang vẻ ngoài đơn giản, trang nhã và tiện dụng. Hiace có kích thước tiêu chuẩn (DxRxC) là 5380 x 1880 x 2285 (mm) và bán kính vòng quay trung bình: 6.2m. Kích thước Hiace 15 chỗ khá nhỏ gọn so với phân khúc, giúp xe di chuyển linh hoạt hơn trong phố.
Hiace mang một vẻ ngoài trung tính, đặc trưng của dòng xe thương mại. Đầu xe Toyota Hiace có một chút cải tiến để phù hợp hơn với xu thế, đó là cản trước được thiết kế to bản, dạng 3D và được mạ Crôm sáng bóng. Xe được trang bị cụm đèn trước halogen, đèn báo phanh trên cao dạng LED. Và lần đầu tiên, Hiace được trang bị đèn sương mù, hỗ trợ đắc lực cho tài xế khi gặp thời tiết xấu.

Những trang bị ngoại thất đáng chú ý khác trên Toyota Hiace có thể kể đến bộ mâm đúc 15″ và cụm đèn sau dạng Halogen.

Toyota Hiace sử dụng cửa trượt cho các hàng ghế sau. Cửa khi mở có độ rộng lên đến 1,185 mm, độ cao 1,610 mm đảm bảo sự thuận tiện cho hành khách khi lên xuống xe.
NỘI THẤT TOYOTA HIACE | RỘNG RÃI TIỆN NGHI
Hiace rộng rãi, tiện nghi và có tính thương mại cao. Toyota Hiace phiên bản mới có 15 ghế mặc định, xếp thành 5 hàng với bố cục hợp lý, tiện cho việc di chuyển.

Nhằm hướng tới phương diện kinh tế, Toyota Hiace được thiết kế đơn giản, không có các chi tiết màu mè, cầu kỳ. Vô lăng xe là loại 4 chấu bọc da giả, có 4 hướng điều chỉnh và được trợ lực thủy lực. Cần số được tích hợp trực tiếp trên bảng điều khiển, cạnh bên vô lăng. Các chi tiết trên xe có màu đen đồng điệu.

Ghế trên Hiace được bọc nỉ, có thể gập và ngả độc lập. Các ghế được sắp xếp hợp lý, khoảng cách giữa các ghế rộng rãi, dễ dàng di chuyển từ đầu đến cuối hàng.
Lợi thế lớn của mẫu xe này so với các dòng xe khác là ở khả năng tùy biến nội thất. Hiace có thể là một mẫu xe chở khách, chở hàng, hoặc một mẫu xe tùy ý thích của chủ sở hữu.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT TRÊN TOYOTA HIACE
Động cơ – vận hành
Hiace 15 chỗ được trang bị khối động cơ dầu 1 KD-FTV tăng áp mới có dung tích 2982cc, cho công suất 142 Hp cực đại tại vòng tua máy 3400 vòng/phút, mô men xoắn cực đại khoảng 300 Nm rơi vào vòng tua 1200 đến 2400 vòng phút. So với khối động cơ thế hệ trước, Hiace được tăng thêm 30% mô men xoắn. Đi kèm với khối động cơ dầu 3L là hộp số sàn 5 cấp cùng hệ dẫn động cầu sau, gia tăng sức chịu tải cho xe.

Thế mạnh của Toyota Hiace là ở sự bền bỉ của động cơ và khả năng tiêu thụ nhiên liệu thấp. Được thiết kế đặc biệt cho nhu cầu đi trong thành phố, Hiace đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 4, cho thấy mức tiêu thụ nhiên liệu tối ưu.
Hiace được đánh giá là vận hành êm ái và tiện lợi khi di chuyển trong phố, tuy nhiên với khoảng sáng gầm cao 180 mm, Hiace cũng không quá lo ngại khi đi trên đường xấu.
Tiện ích nổi bật
Dù là xe thương mại, Hiace vẫn được trang bị nhiều tiện ích phục vụ cho hành khách. Các tiện ích được phân bố đầy đủ tất cả các vị trí trên xe.

Tiện nghi, giải trí trên xe có thể kể đến hệ thống CD 4 loa và cổng kết nối AUX, USB.

An toàn chủ yếu
Toyota Hiace được trang bị đầy đủ các hệ thống hỗ trợ an toàn tiêu chuẩn trên xe thương mại. Có thể kể đến:
- Hệ thống chống bó phanh (ABS), giúp phân phối lực phanh theo tải trọng
- Hệ thống túi khí dành cho người lái và ghế phụ
- Dây đai an toàn tiêu chuẩn
- Cột lái tự đổ
- Đèn sương mù trước giúp người lái quan sát khi trời tối hoặc sương mù.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA HIACE
Động cơ và khung xe
Thông số | Toyota Hiace |
---|---|
D x R x C (mm) | 5380 x 1880 x 2285 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.2 |
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) | 2095 – 2155/3300 |
Động cơ | 1KD-FTV I4, 16 van, Cam kép |
Hệ thống nhiên liệu | Phun dầu điện tử |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 142/3400 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 300/1200-2400 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 70L |
Hệ thống truyền động | Cầu sau (RWD) |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Tang trống |
Hệ thống treo (trước/sau) | Tay đòn kép / Nhíp lá |
Vành & Lốp xe | 195R15 – chụp mâm |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa đặc |
Ngoại thất
Thông số | Toyota Hiace |
---|---|
Cụm đèn trước | Halogen |
Cụm đèn sau | Loại thường |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù | Có |
Sấy kính sau | Có |
Nội thất
Thông số | Yaris G CVT |
---|---|
Tay lái | 4 chấu, chỉnh tay 2 hướng |
Chất liệu vô lăng | Urethane |
Cụm đồng hồ | Analog |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Giờ, Trip A/B |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | Ngả lưng ghế, trượt ghế |
Điều chỉnh các hàng 2, 3, 4 | Độc lập từng ghế, Ngả lưng ghế (semi) |
Hàng ghế thứ năm | Gấp sang hai bên |
Tiện nghi
Thông số | Toyota Hiace |
---|---|
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay, cửa gió từng hàng ghế |
Đầu đĩa | CD 1 đĩa |
Số loa | 4 |
Kết nối AUX, USB | Có |
Khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có, 1 chạm lên/xuống (Người lái) |
An ninh – An toàn
Thông số | Yaris G CVT |
---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh theo tải trọng cầu sau | Có |
Túi khí | 2 túi khí phía trước |
Dây đai an toàn | 2 hàng ghế sau đầu tiên |
Cột lái tự đổ | Có |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có |
Từ khóa trong bài viết: toyota 16 chỗ, xe 16 chỗ toyota, toyota hiace. Liên kết tham khảo: Thông tin liên hệ Toyota An Giang.