Giá chỉ từ: 4.038.000.000 VNĐ
Alphard – Đẳng cấp thương gia
- Số chỗ ngồi : 7 chỗ
- Kiểu dáng : Đa dụng
- Nhiên liệu : Xăng
- Xuất xứ : Xe nhập khẩu
- Hộp số tự động 8 cấp
GIÁ XE TOYOTA ALPHARD AN GIANG
TOYOTA ALPHARD |
ALPHARD LUXURY | 4 038 Triệu |
NGOẠI THẤT TOYOTA ALPHARD | DẤU ẤN THƯỢNG LƯU
Toyota Alphard mang vẻ bề ngoài bề thế và sang trọng, cho ấn tượng mãnh mẽ từ cái nhìn đầu tiên. Diện mạo này sẽ giúp cho chủ nhân của Alphard nâng tầm phong cách của mình, không những sang trọng mà còn toát lên mãnh lực và quyền uy.
Nổi bật ở đầu xe Alphard là cụm lưới tản nhiệt hình thang ngược cỡ lớn, được mạ Crôm sáng bóng. Tổng thể đầu xe khiến người nhìn liên tưởng đến phần đầu của một “quái thú”.
Hai bên lưới tản nhiệt là cụm đèn trước full LED vuốt nhọn về phía thân xe. Ta nhìn thấy rõ trong cụm đèn là 2 khối LED vuông vức, đại diện cho bóng chiếu gần và bóng chiếu xa. Alphard cũng được trang bị đèn chạy ban ngày dạng LED.
Phần hông xe có tạo hình cứng cáp, chắc chắn và bề thế. Nổi bật ở thân xe là bộ mâm xe 18″ to bản, được thiết kế đậm chất thể thao. Gương chiếu hậu ngoài của xe có khả năng chỉnh và gập điện, tích hợp báo rẽ và nhớ vị trí rất tiện lợi.
Phần đuôi xe được thiết kế vuông và đơn giản nhằm tạo diện tích lớn hơn cho phần nội thất bên trong. Đuôi xe sử dụng công nghệ LED, được uốn cong dọc theo thân xe, tạo sự liền mạch mỹ thuật cho Alphard.
NỘI THẤT TOYOTA ALPHARD | PHONG THÁI THƯỢNG LƯU
Bên trong Alphard là những chi tiết hoàn thiện và chăm chút nhất dành cho người ngồi trong xe. Tổng thể hoàn thiện này sẽ mang lại trải nghiệm sang trọng và tiện nghi nhất mà không ai có thể cưỡng lại.
Tổng thể khoang lái của Alphard mang hơi hướng xe sang kiểu châu Âu với nhiều mảng gỗ và da xen kẽ trong nội thất.
Alphard có trục cơ sở dài 3000mm dài nhất phân khúc MPV, vậy nên mẫu xe có khoang nội thất cực rộng rãi. Ghế trên xe đều được bọc da cao cấp và có thể điều chỉnh vị trí. Ghế lái chỉnh điện 6 hướng, trượt tự động, có thêm chức năng sưởi, thông gió và bộ nhớ vị trí.
Điểm làm nên đẳng cấp của Toyota Alphard chính là thiết kế ở ghế hành khách. Mẫu xe có hàng ghế thứ hai gồm 2 ghế OTTOMAN tách biệt, được thiết kế mô phỏng theo ghế của máy bay hạng thương gia, có đệm chân điều chỉnh điện. Hàng ghế VIP này sở hữu hàng loạt tiện ích đi kèm như bàn làm việc ốp gỗ, hệ thống sưởi và làm mát, bệ tỳ tay kết hợp đế cốc, bật lửa, tựa đầu điều chỉnh cơ, vân vân.
Bên cạnh sự rộng rãi của khoang nội thất, Alphard còn có nhiều tiện ích khác giúp người ngồi trong khoang lái cảm thấy thật sự dễ chịu. Xe có cửa sổ trời toàn cảnh Panaroma tạo sự thông thoáng tự nhiên, có dải đèn trần 16 màu cho hành khách thoải mái điều chỉnh theo ý thích.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT TRÊN TOYOTA ALPHARD
Tiện ích nổi bật
Hệ thống âm thanh – giải trí
Hệ thống âm thanh trên Alphard được chú trọng và hoàn thiện với bộ 17 loa JBL được trải đều khắp xe. Hệ thống giải trí phía người lái là đầu DVD/CD màn hình 8″ đi kèm các cổng kết nối AUX, USB. Ở phía sau có sự xuất hiện của màn hình giải trí DVD 9″ dành riêng cho hàng ghế thứ 2.
Điều hòa
Toyota Alphard cung cấp cho người dùng hệ thống điều hòa hiện đại và phân thành 2 khu vực trước – sau. Cả 2 hệ thống này cùng là điều hòa 2 vùng độc lập, có chức năng lọc khí và tự động điều chỉnh không khí tuần hoàn, tạo không gian tự nhiên và thoải mái nhất.
Các cửa gió trên xe cũng được thiết kế sao cho thuận tiện và tối ưu nhất cho trải nghiệm người dùng cũng như cho chức năng lọc gió tuần hoàn.
Trang bị tiện nghi
Ngoài các tiện ích trên, Alphard còn nổi bật bởi hàng loạt các tiện nghi, tập trung ở hàng ghế “thương gia” thứ 2, đáp ứng được hầu hết nhu cầu của người ngồi. Có thể kể đến: khay chứa đồ, gạt tàn thuốc, đèn trần, đèn đọc sách, bật lửa, tấm che nắng, khay đựng cốc, màn hình hiển thị giờ,… Tất cả những chi tiết này cho thấy sự chăm chút và tỉ mỉ của Alphard nhằm phục vụ tốt nhất cho “thượng đế”.
Động cơ – vận hành
Toyota Alphard được trang bị khối động cơ giống phiên bản cũ là 2GR-FKS, nhưng được tinh chỉnh để cho công suất và mô men xoắn cao hơn. Xe có công suất cực đại là 221 mã lực tại 6600 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 361 tại vòng tua 4700 vòng/phút. Khối động cơ này đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 4 và có tốc độ cao nhất lên đến 180 km/h.
Bên cạnh khối động cơ mạnh mẽ, Alphard còn được trang bị thêm hộp số 8 cấp tự động do Toyota sản xuất, phù hợp với việc di chuyển trong thành thị.
An toàn chủ yếu
Các trang bị hỗ trợ an toàn chủ động trên Alphard bao gồm: Phanh đĩa trước/sau kèm ABS, EBD, BA, TRC, VSC, HAC, camera lùi và cảm biến xung quanh xe.
Bên cạnh các trang bị an toàn tiêu chuẩn trên, sự an toàn trên Toyota Alphard còn được hỗ trợ bởi hệ thống an toàn cao cấp Toyota Safety Sense gồm các hệ thống: hỗ trợ chuyển làn, kiểm soát điểm mù và hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang.
An toàn bị động trên xe có thể kể đến hệ thống 8 túi khí, dây đai an toàn đa điểm và khung xe GOA hạn chế tác động khi va chạm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA ALPHARD
Động cơ và khung xe
Thông số | V6 3.5L |
---|---|
D x R x C (mm) | 4945 x 1850 x 1890 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
Động cơ | 2GR-FE, 3.5L, 6 xy lanh chữ V, 24 Van, DOHC kèm VVTi kép |
Tỷ số nén | 11.8:1 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Công suất cực đại (Ps) | 221/6600 |
Momen xoắn cực đại (Nm) | 361/4700 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 75L |
Hệ thống truyền động | Cầu trước |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Hệ thống treo (trước/sau) | Độc lập Mac Pherson / Tay đòn kép |
Vành & Lốp xe | 235/50R18 – Mâm đúc |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Tiêu thụ nhiên liệu (kết hợp) |
9.3L/100km |
Ngoại thất
Thông số | V6 3.5L |
---|---|
Đèn chiếu gần | Led Projector |
Đèn chiếu xa | Led Projector |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Led |
Hệ thống điều khiển đèn tự động/cân bằng góc chiếu | Có / Tự động |
Cụm đèn sau | Led |
Đèn sương mù | Led |
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp báo rẽ | ● |
Gạt mưa gián đoạn, điều chỉnh theo thời gian | ● |
Sấy kính sau | ● |
Cánh hướng gió sau | ● |
Ống xả kép | – |
Nội thất
Thông số | V6 3.5L |
---|---|
Tay lái | 4 chấu |
Chất liệu vô lăng | Bọc da, vân gỗ, ốp bạc |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Sưởi vô lăng | ● |
Nút bấm tích hợp | Đàm thoại, điều khiển âm thanh, MID |
Gương chiếu hậu trong chống chói | ● |
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | ● |
Chức năng báo vị trí cần số | ● |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình LCD 4.2″ |
Ốp trang trí nội thất | Ốp vân gỗ vàng, mạ crôm |
Gạt tàn thuốc | ● |
Hộp đựng đồ phía sau | Mở 2 chiều, 2 ngăn dự trữ |
Đèn đọc sách | LED, 6 cái |
Đèn trang trí trần xe | Dải đèn trang trí điều chỉnh 16 màu |
Hệ thống chiếu sáng cửa ra vào | ● |
Tấm che nắng | Có gương, kẹp vé, đèn |
Báo quên chìa khóa/quên tắt điện | ● |
Cửa sổ trời | Panoramic |
Ghế
Thông số | V6 3.5L |
---|---|
Chất liệu ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng, tự động trượt |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh tay 4 hướng có đệm chân |
Hàng ghế trước | Có nhớ vị trí, thông gió và sưởi |
Hàng ghế thứ hai | Ghế VIP chỉnh điện có đệm để chân chỉnh 4 hướng |
Hàng ghế thứ ba | Gập lưng ghế 50:50 |
Tiện nghi
Thông số | V6 3.5L |
---|---|
Bộ nhớ vị trí | ● |
Rèm che nắng trước/sau | ● |
Điều hòa | Tự động, 2 vùng độc lập, lọc không khí |
Loa | JBL, 17 loa |
Màn hình | 8″ |
Kết nối AUX, USB, thẻ nhớ, CD, Bluetooth | ● |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau | Màn hình 9″ |
Phanh tay điện tử | ● |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | – |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● |
Chức năng khóa cửa điện | ● |
Chức năng khóa cửa từ xa | ● |
An ninh – An toàn
Thông số | V6 3.5L |
---|---|
Hệ thống báo động | ● |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | ● |
Hệ thống chống bó cứng phanh | ● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | ● |
Hệ thống ổn định thân xe | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | ● |
Camera lùi | ● |
Cảm biến | ● |
Túi khí | 5 túi khí |
Khung xe GOA | ● |
Dây đai an toàn | 3 điểm, 2 vị trí + căng đai các hàng ghế |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | ● |
Cột lái tự đổ | ● |
Bàn đạp phanh tự đổ | ● |